Ý nghĩa của từ rắn rỏi là gì:
rắn rỏi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rắn rỏi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rắn rỏi mình

1

9 Thumbs up   3 Thumbs down

rắn rỏi


Cứng cáp: Thằng bé trông rắn rỏi; Lời nói rắn rỏi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

rắn rỏi


Cứng cáp: Thằng bé trông rắn rỏi; Lời nói rắn rỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn rỏi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rắn rỏi": . rằn ri rắn rỏi rên rỉ rền rĩ [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

rắn rỏi


tỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ vẻ mặt rắn rỏi một con người rắn rỏi Đồng nghĩa: cứng rắn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

rắn rỏi


Cứng cáp. | : ''Thằng bé trông '''rắn rỏi'''.'' | : ''Lời nói '''rắn rỏi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< rắn độc khai giảng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa